--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superfatted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superfatted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superfatted
Phát âm : /'sju:pə'fætid/
+ tính từ
có nhiều chất béo quá (xà phòng)
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
superfatted
:
có nhiều chất béo quá (xà phòng)
+
giấy thiếc
:
Tin foilThuốc lá gói giấy thiếcCigarettes wrapped in tin foil
+
giao thoa
:
Interfere
+
đâm sầm
:
Crash againstChiếc ô tô đâm sầm vào cột đènThe car crashed against a lamp-post