--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superfecundation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superfecundation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superfecundation
Phát âm : /,sju:pəfə'teiʃn/
+ danh từ
bội thụ tinh khác kỳ
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
superfecundation
:
bội thụ tinh khác kỳ
+
incredibleness
:
sự không thể tin được ((cũng) incredibility)
+
che chở
:
To give cover to, to protectngười nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhauthe poor protect and help one another
+
nghị viện
:
cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives