--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supersensitised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mistreat
:
ngược đãi
+
conjugated protein
:
protêin kết hợp giữa axit amino với các chất khác.
+
cartage
:
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa
+
choáng váng
:
Dizzy, giddy, dazedđầu choáng váng vì say rượuhis head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkennesstin sét đánh làm choáng váng cả ngườito be dazed by the sudden newschoáng váng trước những thành tích bước đầugiddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head
+
chicory
:
(thực vật học) rau diếp xoăn