chicory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chicory
Phát âm : /'tʃikəri/ Cách viết khác : (succory) /'tʃikəri/
+ danh từ
- (thực vật học) rau diếp xoăn
- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
curly endive chicory root succory chicory plant Cichorium intybus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chicory"
Lượt xem: 394