superstitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superstitious
Phát âm : /,sju:pə'stiʃəs/
+ tính từ
- mê tín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superstitious"
- Những từ có chứa "superstitious":
superstitious superstitiousness - Những từ có chứa "superstitious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mê tín duy tâm
Lượt xem: 245