--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supervising chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
supervision
:
sự trông nom, sự giám sát
+
determinant
:
xác định, định rõ; định lượng
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling
+
unmatchable
:
không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được
+
unsentenced
:
không bị kết án, không bị kết tội