unmatchable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmatchable
Phát âm : /'ʌn'mætʃəbl/
+ tính từ
- không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
matchless nonpareil one(a) one and only(a) peerless unmatched unrivaled unrivalled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmatchable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmatchable":
undetachable unmatchable unteachable untouchable
Lượt xem: 371