--

supposedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supposedly

Phát âm : /sə'pouzidli/

+ phó từ

  • cho là, giả sử là; nói như là, làm như là
    • to supposedly help the local people
      nói là giúp nhân dân địa phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supposedly"
  • Những từ có chứa "supposedly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chừng như nói là
Lượt xem: 502