--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suppresser chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
allegiance
:
lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to pledge full allegiance to the country nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốcto take the oath of allegiance nguyện trung thành
+
thành tích
:
achievement, accomplishment, performance
+
denominate
:
cho tên là, đặt tên là, gọi tên là
+
mừng quýnh
:
Be overjoyed; bubble over with joy
+
invalidity
:
sự không có hiệu lực