--

surcease

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surcease

Phát âm : /sə:'si:s/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng

+ nội động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surcease"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "surcease"
    sucrose surcease
Lượt xem: 332