surcingle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surcingle
Phát âm : /sə:'siɳgl/
+ danh từ
- đai yên (yên ngựa)
- đai áo (áo thầy tu)
+ ngoại động từ
- buộc đai (vào yên ngựa)
- buộc bằng đai
Lượt xem: 148