--

surcingle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surcingle

Phát âm : /sə:'siɳgl/

+ danh từ

  • đai yên (yên ngựa)
  • đai áo (áo thầy tu)

+ ngoại động từ

  • buộc đai (vào yên ngựa)
  • buộc bằng đai
Lượt xem: 121