--

sure-footed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sure-footed

Phát âm : /'ʃuə'futid/

+ tính từ

  • chắc chân, không ngã được, không trượt được
  • không nhầm được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sure-footed"
  • Những từ có chứa "sure-footed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dẻo chân nhon nhỏn
Lượt xem: 385