surliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surliness
Phát âm : /'sə:linis/
+ danh từ
- vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
temper biliousness irritability peevishness pettishness snappishness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surliness":
shrillness surliness
Lượt xem: 368