surname
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surname
Phát âm : /'sə:neim/
+ danh từ
- tên họ, họ
- surname and name
họ và tên
- surname and name
+ ngoại động từ
- đặt tên họ cho (ai)
- (động tính từ quá khứ) tên họ là
- he is surnamed Jones
anh ta tên họ là Giôn
- he is surnamed Jones
- đặt tên hiệu là chim ưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
family name cognomen last name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surname"
Lượt xem: 335