--

surplice-fee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surplice-fee

Phát âm : /'sə:pləs,fi:/

+ danh từ

  • tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)
Lượt xem: 203