--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
surpliced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
surpliced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surpliced
Phát âm : /'sə:pləst/
+ tính từ
mặc áo tế, mặc áo thụng
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
surpliced
:
mặc áo tế, mặc áo thụng