surrebutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrebutter
Phát âm : /,sʌri'bʌtə/ Cách viết khác : (surrejoinder) /,sʌri'dʤɔində/
+ danh từ
- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)
Lượt xem: 325