--

surveillance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surveillance

Phát âm : /sə:'veiləns/

+ danh từ

  • sự giám sát
    • to be under surveillance
      bị giám sát, bị theo dõi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surveillance"
Lượt xem: 465