susceptibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: susceptibility
Phát âm : /sə,septə'biliti/
+ danh từ
- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
- (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unsusceptibility immunity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "susceptibility"
- Những từ có chứa "susceptibility":
insusceptibility susceptibility unsusceptibility
Lượt xem: 452