--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy
+ verb
to decline to consider,to ponder over, to think carfully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suy"
:
say
sảy
sầy
sẩy
sấy
sậy
sú
sụ
sủa
súc
more...
Những từ có chứa
"suy"
:
đàm suyến
hen suyễn
lão suy
sai suyễn
suy
suy đốn
suy đồi
suy đoán
suy bì
suy bại
more...
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
suy
:
to decline to consider,to ponder over, to think carfully
+
rudeness
:
sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ
+
copular
:
thuộc, liên quan tới hệ từ
+
unentertainingness
:
tính tẻ nhạt
+
lip
:
môiupper lip môi trênlower lip môi dướito curl one's lips cong môito liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãnto make a lip bĩu môi