--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unentertainingness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unentertainingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unentertainingness
Phát âm : /'ʌn,entə'teiniɳnis/
+ danh từ
tính tẻ nhạt
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
unentertainingness
:
tính tẻ nhạt
+
lip
:
môiupper lip môi trênlower lip môi dướito curl one's lips cong môito liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãnto make a lip bĩu môi
+
rút ruột
:
Draw from the centreRút ruột một cuộn lenTo draw a yarn of wool from the centre of the ball
+
hệ lụy
:
Social ties; family ties
+
ngất trời
:
Sky-craping, sky-high, toweringTòa nhà mấy chục tầng cao ngất trờiA sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building