--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
swaggeringly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
swaggeringly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swaggeringly
Phát âm : /'swægəriɳli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
nghênh ngang; vênh váo
huênh hoang khoác lác
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
swaggeringly
:
nghênh ngang; vênh váo
+
cold frame
:
Lồng kính ươm cây non.
+
copsy
:
có nhiều bãi cây nhỏ
+
sang tên
:
to transfer