--

swallow-tail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swallow-tail

Phát âm : /'swɔlouteil/

+ danh từ

  • đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
  • bướm đuôi nhạn
  • áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swallow-tail"
Lượt xem: 328