--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
swarajist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
swarajist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swarajist
Phát âm : /swə'rɑ:dʤist/
+ danh từ
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
swarajist
:
người tán thành chế độ tự trị (Ân độ)