sweeping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweeping
Phát âm : /'swi:piɳ/
+ danh từ
- sự quét
- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
+ tính từ
- quét đi, cuốn đi, chảy xiết
- bao quát; chung chung
- sweeping remark
nhận xét chung chung
- sweeping remark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweeping"
Lượt xem: 425