--

sweetbread

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweetbread

Phát âm : /'swi:tbred/

+ danh từ

  • lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
  • tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)
Lượt xem: 296