--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
swellish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
swellish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swellish
Phát âm : /'sweliʃ/
+ tính từ
khá sang, khá bảnh bao
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
swellish
:
khá sang, khá bảnh bao
+
celtic
:
tiếng Xen-tơ
+
cân quắc
:
Fair sex, fair ladyHai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùngThe Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines
+
đắc dụng
:
Get a deserving job (suitable to one's talents..)
+
juvenility
:
tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên