--

sweltering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweltering

Phát âm : /'sweltəriɳ/

+ tính từ

  • oi ả, nóng ngột ngạt
  • làm mệt nhoài người (tiết trời...)
  • làm đổ mồ hôi nhễ nhại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweltering"
  • Những từ có chứa "sweltering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    oi ả ngốt người
Lượt xem: 466