--

swift-tongued

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swift-tongued

Phát âm : /'swift'tʌɳd/

+ tính từ

  • mau mồm mau miệng, lém lỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swift-tongued"
Lượt xem: 333