swift-tongued
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swift-tongued
Phát âm : /'swift'tʌɳd/
+ tính từ
- mau mồm mau miệng, lém lỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swift-tongued"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swift-tongued":
swift-tongued swift-winged - Những từ có chứa "swift-tongued" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỏng lỏn nói mép lẹ nhạy miệng độc miệng ác miệng đành chua ngoa phót én more...
Lượt xem: 333