--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swingy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họa sĩ
:
artist, painter
+
scythe
:
cái hái hớt cỏ, cái phồ
+
rhombi
:
(toán học) hình thoi
+
piecer
:
người nối chỉ (lúc quay sợi)
+
landed
:
(thuộc) đất đai; có đấtlanded property điền sảnlanded proprietor địa chủlanded gentry tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏthe landed interest bọn địa chủ (Anh)