--

landed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landed

Phát âm : /'lændid/

+ tính từ

  • (thuộc) đất đai; có đất
    • landed property
      điền sản
    • landed proprietor
      địa chủ
    • landed gentry
      tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    • the landed interest
      bọn địa chủ (Anh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landed"
Lượt xem: 837