--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ switching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
double flat
:
(âm nhạc)Nốt giáng kép
+
fossette
:
(giải phẫu) hố nhỏ, hố
+
scope
:
phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huythat is beyond my scope tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đóthe job will give ample scope to his ability làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mìnhwe must read to broaden the scope of our knowledge chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thứca scope for one's energies dịp phát huy tất cả sức lực của mình
+
computer memory
:
bộ nhớ máy tính.
+
control character
:
ký tự điều khiển