computer memory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer memory+ Noun
- bộ nhớ máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
memory storage computer storage store memory board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer memory"
- Những từ có chứa "computer memory":
computer memory computer memory unit - Những từ có chứa "computer memory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ nhớ chiêm ngưỡng anh linh ghi tạc trí nhớ ký ức phai mờ êm đềm nhoà kỷ niệm more...
Lượt xem: 572