--

swivel-eyed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swivel-eyed

Phát âm : /'swivl'aid/

+ tính từ

  • lác mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swivel-eyed"
Lượt xem: 238