--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sycophancy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sycophancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sycophancy
Phát âm : /'sikəfənsi/
+ danh từ
thói nịnh hót, thói bợ đỡ
thói ăn bám
Lượt xem: 162
Từ vừa tra
+
sycophancy
:
thói nịnh hót, thói bợ đỡ