symbol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symbol
Phát âm : /'simbəl/
+ danh từ
- vật tượng trưng
- white is the symbol of purity
màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
- white is the symbol of purity
- ký hiệu
- chemical symbol
ký hiệu hoá học
- chemical symbol
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
- diễn đạt bằng tượng trưng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
symbolization symbolisation symbolic representation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symbol"
- Những từ có chứa "symbol":
symbol symbolatry symbolic symbolical symbolise symbolism symbolist symbolization symbolize symbology more... - Những từ có chứa "symbol" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ký hiệu biểu tượng áo dài
Lượt xem: 195