--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ symmetricalness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
self-confidence
:
sự tự tin; lòng tự tin
+
proportionality
:
tính cân xứng, tính cân đối
+
comfortableness
:
sự thoải mái.he is a man who enjoys his comfortAnh ấy là một người thích sự nhàn hạ.she longed for the comfortableness of her armchairCô ấy nằm dài thư giãn trên chiếc ghế bành.
+
dynamic balance
:
(hàng không học) cân động lực
+
hoang thai
:
Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy