self-confidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-confidence
Phát âm : /'self'kɔnfidəns/
+ danh từ
- sự tự tin; lòng tự tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assurance self-assurance confidence authority sureness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-confidence"
Lượt xem: 366