symmetrize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symmetrize
Phát âm : /'simitraiz/ Cách viết khác : (symmetrise) /'simitraiz/
+ ngoại động từ
- làm đối xứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symmetrize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "symmetrize":
symmetric symmetrise symmetrize
Lượt xem: 202