--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sympathiser chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
empty words
:
từ rỗng
+
petrologist
:
nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học
+
engrossment
:
sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)
+
transparent
:
trong suốt
+
transpierce
:
đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua