synchromesh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchromesh
Phát âm : /'siɳkrou'meʃ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) bộ đồng bộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synchromesh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synchromesh":
synchromesh synchronise
Lượt xem: 368