--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
syncopate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
syncopate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syncopate
Phát âm : /'siɳkəpeit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
rút bỏ âm giữa (của từ)
(âm nhạc) nhấn lệch
Lượt xem: 202
Từ vừa tra
+
syncopate
:
rút bỏ âm giữa (của từ)