--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
synecdoche
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
synecdoche
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synecdoche
Phát âm : /si'nekdəki/
+ danh từ
(ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
synecdoche
:
(ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung