systematical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: systematical
Phát âm : /,sisti'mætik/ Cách viết khác : (systematical) /,sisti'mætikəl/
+ tính từ
- có hệ thống
- systematic insolence
sự láo xược có hệ thống
- systematic insolence
- có phương pháp
- systematic worker
công nhân làm việc có phương pháp
- systematic worker
Lượt xem: 199