--

sánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh

+ adj  

  • viscid, viscous

+ verb  

  • spill
    • nước sánh ra ngoài
      water spills out to compare with, to be compared with
    • sánh kip ai
      can compare with someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sánh"
Lượt xem: 453