--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sảnh
+
(từ cũ) Office building
Drawing-room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sảnh"
:
sanh
sành
sảnh
sánh
sênh
sểnh
sinh
sình
sỉnh
sính
Những từ có chứa
"sảnh"
:
sảnh
sảnh đường
thị sảnh
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
sảnh
:
(từ cũ) Office building
+
sâm banh
:
champagne
+
earth's surface
:
bề mặt trái đất three quarters of the Earth's surface is covered by waterba phần tư bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước
+
christmas-eve
:
đêm Nô-en (24 12)
+
dynast
:
người trị vì vua (của một triều đại)