sáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáo+ adj
- Stereotyped, trite
- văn sáo
stereotyped literature
- câu nói sáo
a trite sentence
- văn sáo
+ noun
- Short and small bamboo blinds
- Myna, mynah (chim)
- Flute
- sáo trúc
The bamboo flute is a stem of fine bamboo with a diameter of 1.5cm and a
- sáo trúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáo"
Lượt xem: 672