sib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sib
Phát âm : /sib/
+ tính từ
- (Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với
+ danh từ
- (Ê-cốt) anh; chị; em
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blood relation blood relative cognate sibling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sib"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sib":
safe sap save scab scuba seep sepia ship shop sib more... - Những từ có chứa "sib":
accessibility accessible admissibility admissible apprehensibility apprehensible assibilate assibilation civic responsibility collapsibility more...
Lượt xem: 487