--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sân
+ noun
yard, courtyard, court
ground, course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sân"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Những từ có chứa
"sân"
:
sân
sân bay
sân bóng
sân cỏ
sân chơi
sân gác
sân hòe
sân khấu
sân lai
sân phơi
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
sân
:
yard, courtyard, court
+
out
:
ngoài, ở ngoài, ra ngoàito be out in the rain ở ngoài mưato be out đi vắngto put out to sea ra khơito be out at sea ở ngoài khơi
+
gác
:
to put; to set on
+
paw
:
chân (có vuốt của mèo, hổ...)
+
met
:
cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)