--

windy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windy

Phát âm : /'windi/

+ tính từ

  • có gió, lắm gió, lộng gió
  • mưa gió, gió b o
  • (y học) đầy hi
  • (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang
    • windy talk
      chuyện dài dòng
  • (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windy"
Lượt xem: 2050